Có 2 kết quả:

八風 bā fēng ㄅㄚ ㄈㄥ八风 bā fēng ㄅㄚ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 八風穴|八风穴[ba1 feng1 xue2]

Từ điển Trung-Anh

see 八風穴|八风穴[ba1 feng1 xue2]